Có 2 kết quả:

大使館 dà shǐ guǎn ㄉㄚˋ ㄕˇ ㄍㄨㄢˇ大使馆 dà shǐ guǎn ㄉㄚˋ ㄕˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) embassy
(2) CL:[zuo4],|[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) embassy
(2) CL:[zuo4],|[ge4]

Bình luận 0